Bảng tổng hợp sơ đồ chân kết nối (Pinouts) của đầu android carpad III
TT | Ký hiệu cổng | Tên cổng | Số hiệu chân | Chức năng | Màu dây | Ghi chú |
1 | A | 5.1 Audio Cable | 1 | Front Left Out | Trắng | Đầu ra âm thanh kênh Trái phía trước |
2 | 2 | Front Right Out | Đỏ | Đầu ra âm thanh kênh Phải phía trước | ||
3 | 3 | Rear Left Out | Trắng | Đầu ra âm thanh kênh Trái phía sau | ||
4 | 4 | Rear Right Out | Đỏ | Đầu ra âm thanh kênh Phải phía sau | ||
5 | 5 | Center Out | Trắng | Đầu ra âm thanh kênh Trung tâm | ||
6 | 6 | Subwoofer Out | Đỏ | Đầu ra âm thanh kênh Siêu trầm | ||
7 | 7 | P.CONT | Xanh lam | Đầu ra điều khiển mở/tắt âm ly ngoài | ||
8 | 8 | P.CONT GND | Đen | Chân mát của đầu ra điều khiển mở/tắt âm ly ngoài | ||
9 | 9 | Subwoofer GND | Đen | Chân mát của đầu ra âm thanh kênh Siêu trầm | ||
10 | 10 | Center GND | Đen | Chân mát của đầu ra âm thanh kênh Trung tâm | ||
11 | 11 | Rear Right GND | Đen | Chân mát của đầu ra âm thanh kênh Phải phía sau | ||
12 | 12 | Rear Left GND | Đen | Chân mát của đầu ra âm thanh kênh Trái phía sau | ||
13 | 13 | Front Right GND | Đen | Chân mát của đầu ra âm thanh kênh Phải phía trước | ||
14 | 14 | Front Left GND | Đen | Chân mát của đầu ra âm thanh kênh Trái phía trước | ||
15 | B | USB HOST | 1 | D+ | Xanh lục | Chân Data + |
16 | 2 | D- | Trắng | Chân Data – | ||
17 | 3 | GND | Đen | Chân mát | ||
18 | 4 | +5V | Đỏ | Chân nguồn +5V cho thiết bị USB | ||
19 | C | Spare Interface (Cổng dự trữ, hiện tại chưa sử dụng) | 1 | x | x | Không sử dụng |
20 | 2 | x | x | Không sử dụng | ||
21 | 3 | x | x | Không sử dụng | ||
22 | 4 | x | x | Không sử dụng | ||
23 | 5 | x | x | Không sử dụng | ||
24 | 6 | x | x | Không sử dụng | ||
25 | D | AV In-Review | 1 | Aux Video In Sign | Vàng | Đầu vào Video |
26 | 2 | Back Video In Sign | Vàng | Đầu vào Camera lùi | ||
27 | 3 | AUX IN LEFT Sign | Trắng | Đầu vào kênh tiếng Trái | ||
28 | 4 | AUX IN RIGHT Sign | Đỏ | Đầu vào kênh tiếng Phải | ||
29 | 5 | AUX IN RIGHT GND | Đen | Chân mát của kênh tiếng phải | ||
30 | 6 | AUX IN LEFT GND | Đen | Chân mát của kênh tiếng trái | ||
31 | 7 | Back Video In GND | Đen | Chân mát của đầu vào video | ||
32 | 8 | Aux Video In GND | Đen | Chân mát của Camera lùi | ||
33 | E | Vin2 (Video In 2) | 1 | |||
34 | 2 | |||||
35 | 3 | |||||
36 | 4 | |||||
37 | 5 | |||||
38 | 6 | |||||
39 | 7 | |||||
40 | 8 | |||||
41 | 9 | |||||
42 | 10 | |||||
43 | F | Spare Interface (Cổng dự trữ, hiện tại chưa sử dụng) | 1 | x | x | Không sử dụng |
44 | 2 | x | x | Không sử dụng | ||
45 | 3 | x | x | Không sử dụng | ||
46 | 4 | x | x | Không sử dụng | ||
47 | 5 | x | x | Không sử dụng | ||
48 | 6 | x | x | Không sử dụng | ||
49 | 7 | x | x | Không sử dụng | ||
50 | 8 | x | x | Không sử dụng | ||
51 | 9 | x | x | Không sử dụng | ||
52 | 10 | x | x | Không sử dụng | ||
53 | G | USBOTG/TPMS/RADAR/HAND BRACKE | 1 | +5V | Đỏ | Nguồn +5V cấp cho thiết bị USB |
54 | 2 | ?! | ||||
55 | 3 | D+ | Xanh lục | Chân tín hiệu Data+ của USB | ||
56 | 4 | BRACKE | Chân tín hiệu phanh tay | |||
57 | 5 | ?! | ||||
58 | 6 | D- | Trắng | Chân tín hiệu Data- của USB | ||
59 | 7 | ?! | ||||
60 | 8 | GND | Đen | Chân mát của USB | ||
61 | H | SWC/Expansion Interface (Khiển vô lăng) | 1 | Key 2 | Đỏ | Khiển vô lăng analog (không cần kết nối nếu Key 1 đã kết nối) |
62 | 2 | Key GND | Đen | Chân nối mát Key 1 | ||
63 | 3 | TXD | Đỏ | Chân gửi tín hiệu Serials | ||
64 | 4 | RXD | Đỏ | Chân nhận tín hiệu Serials | ||
65 | 5 | Key GND | Đen | Chân nối mát Key 2 | ||
66 | 6 | Key 1 | Đỏ | Khiển vô lăng analog (luôn luôn kết nối khi có thể) | ||
67 | Power | Power/Speaker Interface | 1 | RL- | Loa trái sau – | |
68 | 2 | RL+ | Loa trái sau + | |||
69 | 3 | RR- | Loa phải sau – | |||
70 | 4 | RR+ | Loa phải sau + | |||
71 | 5 | GND | Đen | Chân Mát (Cực âm ác quy) | ||
72 | 6 | GND | Đen | Chân Mát (Cực âm ác quy) | ||
73 | 7 | FL+ | Loa trái trước + | |||
74 | 8 | FL- | Loa trái trước – | |||
75 | 9 | FR+ | Loa phải trước + | |||
76 | 10 | FR- | Loa phải trước – | |||
77 | 11 | ANT-REMOTE | Chân ra tín hiệu điều khiển đóng điện cho âm ly ngoài | |||
78 | 12 | ILL | Điều khiển đèn tín hiệu (làm sáng nút trên bảng điều khiển) | |||
79 | 13 | ACC | Đỏ | Chân nguồn ACC (cấp điện khi xe mở khóa, để kích mở đầu dvd cấp điện vào chân này) | ||
80 | 14 | V.CON | Cấp nguồn +12V nuôi Camera lùi (khi bật ứng dụng backdraft cổng này sẽ cấp điện +12V) | |||
81 | 15 | BATTERY+ | Vàng | Cực dương Ác quy | ||
82 | 16 | BATTERY+ | Vàng | Cực dương Ác quy | ||
83 | 17 | BACK | Tín hiệu của đèn lùi cấp về | |||
84 | 18 | BRAKE | Tín hiệu phanh tay cấp về | |||
85 | 19 | CAN+ | CANBUS HIGHT | |||
86 | 20 | CAN- | CANBUS LOW |
Thank ad nha